image banner
Hải Phòng: Tổng hợp số lượng thí sinh đăng ký dự thi vào lớp 10 THPT năm học 2020 - 2021 (Cập nhật lúc 17h00 - Lần cuối)

THỐNG KÊ THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2020 – 2021

TÍNH ĐẾN 17H00' NGÀY 04/7/2020

TT

Mã NV

Tên nguyện vọng

Chỉ tiêu

NV1

NV2

NV3

NV4

NV5

NV6

NV7

Tổng NV1-NV7

Số lượng thi chuyên

Số lượng dự thi tại trường

1

1

THPT An Dương

585

779

209

30

47

18

12

6

1101

44

816

2

2

THPT An Lão

450

509

699

4

6

4

0

1

1223

4

513

3

3

THPT Bạch Đằng

450

498

354

0

1

0

1

2

856

2

500

4

4

THPT Cát Bà

174

172

57

0

0

0

2

0

231

0

172

5

5

THPT Cát Hải

140

130

148

0

1

2

0

1

282

0

130

6

6

THPT Cộng Hiền

315

351

649

0

2

2

1

1

1006

0

351

7

7

THPT Đồ Sơn

360

385

152

4

8

3

3

1

556

8

393

8

8

THPT Đồng Hòa

360

490

537

13

52

24

18

9

1143

1

491

9

9

THPT Hải An

450

534

239

49

129

99

58

42

1150

41

572

10

10

THPT Hồng Bàng

405

498

139

42

77

42

26

19

843

64

553

11

11

THPT Hùng Thắng

315

375

201

0

1

2

0

0

579

0

375

12

12

THPT Kiến An

495

512

55

19

15

6

8

4

619

40

550

13

13

THPT Kiến Thụy

450

480

93

1

5

1

2

0

582

1

481

14

14

THPT Lê Chân

315

460

405

44

89

63

56

40

1157

16

474

15

15

THPT Lê Hồng Phong

360

445

190

44

74

45

44

26

868

53

493

16

16

THPT Lê ích Mộc

450

512

1050

2

2

2

1

1

1570

0

512

17

17

THPT Lê Quý Đôn

495

463

45

114

48

37

36

1

744

278

732

18

18

THPT Lý Thường Kiệt

450

451

166

8

11

5

3

4

648

12

460

19

19

THPT Mạc Đĩnh Chi

495

615

635

23

104

41

52

46

1516

6

621

20

20

THPT Ngô Quyền

540

342

114

218

120

92

54

1

941

665

930

21

21

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

450

444

66

0

5

0

1

0

516

0

444

22

22

THPT Nguyễn Đức Cảnh

360

380

542

2

1

1

0

0

926

0

380

23

23

THPT Nguyễn Khuyến

315

342

1068

1

0

1

0

0

1412

0

342

24

24

THPT Nguyễn Trãi

585

789

401

12

18

17

11

1

1249

8

796

25

25

THPT Nhữ Văn Lan

315

353

994

1

1

0

1

0

1350

0

353

26

26

THPT Nội trú Đồ Sơn

135

96

827

7

11

6

2

3

952

0

96

27

27

THPT Phạm Ngũ Lão

450

485

29

3

2

1

0

0

520

5

488

28

28

THPT Phan Đăng Lưu

180

309

482

2

5

2

0

0

800

2

311

29

29

THPT Quang Trung

405

412

93

3

3

5

1

0

517

7

418

30

30

THPT Quốc Tuấn

360

487

750

0

3

1

0

0

1241

0

487

31

31

THPT Thái Phiên

540

401

87

156

76

58

40

0

818

468

817

32

32

THPT Thụy Hương

360

521

649

2

4

4

3

0

1183

0

521

33

33

THPT Thủy Sơn

367

453

1506

8

10

4

2

2

1985

0

453

34

34

THPT Tiên Lãng

450

456

45

1

1

0

2

0

505

2

458

35

35

THPT Tô Hiệu

360

407

287

2

2

0

1

0

699

0

407

36

36

THPT Toàn Thắng

315

341

741

3

1

0

1

0

1087

1

342

37

37

THPT Trần Hưng Đạo

360

390

526

7

12

8

1

2

946

1

391

38

38

THPT Trần Nguyên Hãn

495

495

53

87

32

14

12

3

696

196

670

39

39

THPT Vĩnh Bảo

450

461

30

0

7

1

2

2

503

0

461

Cộng:

15306

17023

15313

912

986

611

457

218

35520

1925

18754

40

71

Toán chuyên (Trần Phú)

35

243

48

19

15

4

1

1

331

 

440

41

72

Vật lý chuyên (Trần Phú)

35

92

13

7

5

1

0

0

118

 

122

42

73

Hóa học chuyên (Trần Phú)

35

149

15

5

2

2

0

0

173

 

181

43

74

Sinh học chuyên (Trần Phú)

35

102

19

9

4

0

1

0

135

 

140

44

75

Tin chuyên (Trần Phú)

35

50

194

55

22

10

1

0

332

 

 

45

76

Không chuyên TN (Trần Phú)

90

50

328

214

109

34

7

0

742

 

 

46

77

Ngữ văn chuyên (Trần Phú)

35

261

67

61

18

9

3

3

422

 

470

47

78

Lịch sử chuyên (Trần Phú)

35

51

22

6

6

2

0

1

88

 

89

48

79

Địa lý chuyên (Trần Phú)

35

83

18

19

5

2

1

0

128

 

130

49

80

Không chuyên XH (Trần Phú)

45

39

282

123

72

50

15

4

585

 

 

50

81

Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)

70

453

101

88

30

19

6

3

700

 

887

51

82

Tiếng Nga chuyên (Trần Phú)

35

22

60

72

153

115

58

15

495

 

 

52

83

Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)

35

21

88

208

133

69

30

12

561

 

 

53

84

Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)

35

45

249

107

104

73

24

7

609

 

 

54

85

Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)

35

70

3

3

0

1

0

0

77

 

77

Cộng:

625

1731

1507

996

678

391

147

46

5496

 

2536

 

 

Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt!