image banner
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THÍ SINH ĐĂNG KÍ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2021-2022

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ và ghi phiếu đăng kí dự thi tham khảo tại: https://youtu.be/62XQYajlqNc

Sở GD&ĐT đã khóa chức năng thêm mới hồ sơ, thay đổi nguyện vọng dự tuyển và nguyện vọng xét tuyển.

Đối với thí sinh dự thi chuyên và có nguyện vọng xét tuyển các lớp chuyên của trường THPT chuyên Trần Phú được phép thay đổi thứ tự các nguyện vọng đã đăng kí xét tuyển các lớp chuyên vào ngày 01-02/7/2021.

Thí sinh được phép rút hồ sơ không tham gia dự thi đến ngày 20/5/2021 và sau ngày 12/6/2021. Trong thời điểm sau ngày 20/5 đến trước ngày 12/6/2021 thí sinh không được rút hồ sơ.

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI CHỐT CUỐI CÙNG

TT

Mã NV

Tên nguyện vọng

Chỉ tiêu

NV1

NV2

NV3

NV4

NV5

NV6

NV7

SL Thi chuyên

SL Dự thi

Tổng

1

01

THPT An Dương

720

841

160

34

40

25

16

11

60

900

1127

2

02

THPT An Lão

495

586

466

3

6

 

 

1

5

591

1062

3

03

THPT Bạch Đằng

495

507

365

2

4

1

3

2

4

511

884

4

04

THPT Cát Bà

202

199

68

 

1

1

 

1

 

199

270

5

05

THPT Cát Hải

150

129

252

 

2

1

1

 

 

129

385

6

06

THPT Cộng Hiền

405

383

373

1

1

1

 

1

 

383

760

7

07

THPT Đồ Sơn

410

474

156

6

7

4

3

9

3

476

659

8

08

THPT Đồng Hòa

450

465

577

29

90

37

16

35

6

469

1249

9

09

THPT Hải An

540

675

336

52

107

64

44

72

62

732

1350

10

10

THPT Hồng Bàng

495

574

161

53

63

30

36

41

82

648

958

11

11

THPT Hùng Thắng

405

402

234

 

3

1

1

4

1

402

645

12

12

THPT Kiến An

585

551

34

22

26

8

10

 

78

628

651

13

13

THPT Kiến Thụy

544

548

39

2

7

3

2

 

12

558

601

14

14

THPT Lê Chân

360

478

523

47

135

56

51

83

28

503

1373

15

15

THPT Lê Hồng Phong

495

583

247

62

104

60

49

62

104

679

1167

16

16

THPT Lê ích Mộc

540

572

1032

3

3

2

 

3

 

572

1615

17

17

THPT Lê Quý Đôn

585

485

37

149

55

34

64

1

328

805

825

18

18

THPT Lý Thường Kiệt

495

496

376

14

26

6

8

10

15

511

936

19

19

THPT Mạc Đĩnh Chi

630

696

637

33

135

56

41

63

27

720

1661

20

20

THPT Ngô Quyền

630

413

102

240

170

99

139

 

801

1156

1163

21

21

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

450

452

164

3

5

3

 

2

 

452

629

22

22

THPT Nguyễn Đức Cảnh

405

491

834

2

14

3

3

1

1

492

1348

23

23

THPT Nguyễn Khuyến

405

398

1408

2

9

1

1

3

 

398

1822

24

24

THPT Nguyễn Trãi

720

905

516

9

26

20

7

20

7

911

1503

25

25

THPT Nhữ Văn Lan

360

376

910

1

 

1

1

 

 

376

1289

26

26

THPT Nội trú Đồ Sơn

180

128

1201

1

15

4

6

7

 

128

1362

27

27

THPT Phạm Ngũ Lão

450

502

31

 

4

1

2

4

11

508

544

28

28

THPT Phan Đăng Lưu

225

254

625

15

27

16

3

4

 

254

944

29

29

THPT Quang Trung

540

533

96

4

6

3

 

3

10

543

645

30

30

THPT Quốc Tuấn

450

570

885

1

5

4

 

1

 

570

1466

31

31

THPT Thái Phiên

630

487

48

174

75

61

92

 

462

933

937

32

32

THPT Thụy Hương

405

537

738

3

4

2

3

1

 

537

1288

33

33

THPT Thủy Sơn

450

464

1534

12

9

6

2

4

 

464

2031

34

34

THPT Tiên Lãng

495

508

46

 

3

3

 

1

5

510

561

35

35

THPT Tô Hiệu

405

413

370

1

4

3

 

3

 

413

794

36

36

THPT Toàn Thắng

405

410

976

 

3

1

1

3

 

410

1394

37

37

THPT Trần Hưng Đạo

450

462

452

7

16

9

3

6

1

463

955

38

38

THPT Trần Nguyên Hãn

585

607

55

83

31

9

24

 

216

797

809

39

39

THPT Vĩnh Bảo

450

460

17

 

1

2

 

1

3

461

481

Tổng

18091

19014

17081

1070

1242

641

632

463

2332

21192

40143

39

71

Toán chuyên (Trần Phú)

35

277

42

19

7

1

 

 

 

450

346

40

72

Vật lý chuyên (Trần Phú)

35

144

18

5

 

 

 

 

 

170

167

41

73

Hóa học chuyên (Trần Phú)

35

195

29

10

4

 

1

 

 

251

239

42

74

Sinh học chuyên (Trần Phú)

35

118

11

8

5

 

1

 

 

144

143

43

75

Tin chuyên (Trần Phú)

35

57

218

47

11

8

1

 

 

 

342

44

76

Không chuyên TN (Trần Phú)

90

44

436

250

97

33

8

4

 

 

872

45

77

Ngữ văn chuyên (Trần Phú)

35

319

76

50

17

9

2

 

 

510

473

46

78

Lịch sử chuyên (Trần Phú)

35

92

21

7

6

2

 

 

 

130

128

47

79

Địa lý chuyên (Trần Phú)

35

110

24

5

5

4

 

 

 

148

148

48

80

Không chuyên XH (Trần Phú)

45

22

385

128

74

48

11

2

 

 

670

49

81

Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)

70

575

84

93

26

14

3

3

 

1052

798

50

82

Tiếng Nga chuyên (Trần Phú)

35

35

59

92

132

181

49

12

 

 

560

51

83

Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)

35

29

126

178

168

73

21

7

 

 

602

52

84

Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)

35

43

272

130

99

60

19

9

 

 

632

53

85

Tiếng Hàn chuyên (Trần Phú)

35

49

144

220

159

106

20

8

 

 

706

54

86

Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)

35

69

2

4

 

 

 

 

 

75

75

Tổng

660

2178

1947

1246

810

539

136

45

0

2930

6901


































Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt!