image banner
Hải Phòng: Tổng hợp số lượng thí sinh đăng ký dự thi vào lớp 10 THPT năm học 2020 - 2021

THỐNG KÊ THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2020 – 2021

TÍNH ĐẾN 16H00' NGÀY 04/7/2020

TT

Mã NV

Tên nguyện vọng

Chỉ tiêu

NV1

NV2

NV3

NV4

NV5

NV6

NV7

Tổng NV1-NV7

Số lượng thi chuyên

Số lượng dự thi tại trường

1

1

THPT An Dương

585

798

221

32

50

17

13

7

1138

46

837

2

2

THPT An Lão

450

512

699

4

7

4

0

1

1227

5

517

3

3

THPT Bạch Đằng

450

499

356

0

1

0

2

1

859

2

501

4

4

THPT Cát Bà

174

172

52

0

0

0

2

0

226

0

172

5

5

THPT Cát Hải

140

130

147

0

1

2

1

1

282

0

130

6

6

THPT Cộng Hiền

315

359

636

0

2

2

1

1

1001

0

359

7

7

THPT Đồ Sơn

360

385

142

4

8

3

3

0

545

8

393

8

8

THPT Đồng Hòa

360

497

548

14

48

22

18

11

1158

1

498

9

9

THPT Hải An

450

525

228

46

127

102

58

40

1126

42

564

10

10

THPT Hồng Bàng

405

462

137

43

69

39

20

19

789

65

518

11

11

THPT Hùng Thắng

315

375

201

0

1

2

0

0

579

0

375

12

12

THPT Kiến An

495

517

59

17

14

7

8

4

626

42

557

13

13

THPT Kiến Thụy

450

480

94

1

4

2

1

0

582

1

481

14

14

THPT Lê Chân

315

504

404

44

99

62

58

41

1212

18

521

15

15

THPT Lê Hồng Phong

360

466

194

48

81

43

46

27

905

55

514

16

16

THPT Lê ích Mộc

450

514

1025

2

2

2

3

1

1549

0

514

17

17

THPT Lê Quý Đôn

495

483

43

118

50

37

36

2

769

286

759

18

18

THPT Lý Thường Kiệt

450

444

156

5

12

5

2

3

627

10

453

19

19

THPT Mạc Đĩnh Chi

495

621

644

23

103

42

52

48

1533

6

627

20

20

THPT Ngô Quyền

540

347

120

229

123

94

55

1

969

678

958

21

21

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

450

443

64

0

3

0

1

0

511

0

443

22

22

THPT Nguyễn Đức Cảnh

360

382

550

2

1

0

0

0

935

0

382

23

23

THPT Nguyễn Khuyến

315

343

1074

1

0

1

0

0

1419

0

343

24

24

THPT Nguyễn Trãi

585

802

395

11

19

17

13

1

1258

8

809

25

25

THPT Nhữ Văn Lan

315

354

990

2

1

0

1

0

1348

0

354

26

26

THPT Nội trú Đồ Sơn

135

97

823

8

9

6

3

3

949

0

97

27

27

THPT Phạm Ngũ Lão

450

486

25

4

3

1

0

0

519

7

491

28

28

THPT Phan Đăng Lưu

180

306

484

3

4

2

0

0

799

2

308

29

29

THPT Quang Trung

405

412

94

3

2

3

1

0

515

6

418

30

30

THPT Quốc Tuấn

360

481

752

0

3

1

0

0

1237

0

481

31

31

THPT Thái Phiên

540

387

86

151

75

51

38

0

788

451

786

32

32

THPT Thụy Hương

360

521

649

1

4

4

3

0

1182

0

521

33

33

THPT Thủy Sơn

367

439

1559

11

9

4

2

2

2026

0

439

34

34

THPT Tiên Lãng

450

453

44

1

1

0

2

0

501

2

455

35

35

THPT Tô Hiệu

360

407

286

2

2

0

0

0

697

0

407

36

36

THPT Toàn Thắng

315

340

749

3

1

1

1

0

1095

1

341

37

37

THPT Trần Hưng Đạo

360

389

514

8

11

8

1

2

933

1

390

38

38

THPT Trần Nguyên Hãn

495

451

51

74

28

16

12

3

635

180

612

39

39

THPT Vĩnh Bảo

450

457

26

0

7

1

2

1

494

0

457

Cộng:

15306

17040

15321

915

985

603

459

220

35543

1923

18782

40

71

Toán chuyên (Trần Phú)

35

243

47

19

16

5

2

0

332

0

438

41

72

Vật lý chuyên (Trần Phú)

35

94

12

7

5

1

0

0

119

0

123

42

73

Hóa học chuyên (Trần Phú)

35

152

17

5

2

1

0

0

177

0

181

43

74

Sinh học chuyên (Trần Phú)

35

102

18

7

5

1

1

0

134

0

139

44

75

Tin chuyên (Trần Phú)

35

49

198

52

23

9

1

0

332

0

0

45

76

Không chuyên TN (Trần Phú)

90

48

330

219

104

39

6

0

746

0

0

46

77

Ngữ văn chuyên (Trần Phú)

35

265

68

59

17

10

2

3

424

0

471

47

78

Lịch sử chuyên (Trần Phú)

35

51

20

7

6

2

0

1

87

0

88

48

79

Địa lý chuyên (Trần Phú)

35

80

21

17

7

1

1

0

127

0

129

49

80

Không chuyên XH (Trần Phú)

45

37

278

123

71

50

16

5

580

0

0

50

81

Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)

70

461

96

84

33

19

5

2

700

0

879

51

82

Tiếng Nga chuyên (Trần Phú)

35

22

54

70

153

120

61

14

494

0

0

52

83

Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)

35

22

88

212

132

68

29

12

563

0

0

53

84

Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)

35

44

250

107

105

73

24

6

609

0

0

54

85

Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)

35

72

2

2

0

1

0

0

77

0

77

Cộng:

625

1742

1499

990

679

400

148

43

5501

 

2525

 

 

Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt!