image banner
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THÍ SINH ĐĂNG KÍ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2021-2022

THỐNG KÊ THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI
(Tính đến 7h00' này 6/05/2021)

TT

Mã NV

Tên nguyện vọng

Chỉ tiêu

NV1

NV2

NV3

NV4

NV5

NV6

NV7

Số lượng thi chuyên

Số lượng dự thi

Tổng

1

01

THPT An Dương

720

117

3

0

1

3

1

0

0

117

125

2

02

THPT An Lão

495

5

17

2

0

0

0

0

1

6

24

3

03

THPT Bạch Đằng

495

197

1

0

0

0

0

0

0

197

198

4

04

THPT Cát Bà

202

36

142

0

0

0

0

0

0

36

178

5

05

THPT Cát Hải

150

241

63

0

0

0

0

0

0

241

304

6

06

THPT Cộng Hiền

405

75

6

0

0

0

0

0

0

75

81

7

07

THPT Đồ Sơn

410

0

10

0

2

0

0

1

0

0

13

8

08

THPT Đồng Hòa

450

55

17

0

0

1

1

0

1

56

74

9

09

THPT Hải An

540

81

7

1

3

0

3

0

0

81

95

10

10

THPT Hồng Bàng

495

256

91

0

0

0

0

0

0

256

347

11

11

THPT Hùng Thắng

405

2

8

1

0

0

0

0

0

2

11

12

12

THPT Kiến An

585

45

3

0

0

0

0

0

1

46

48

13

13

THPT Kiến Thụy

544

5

27

2

2

2

1

2

1

5

41

14

14

THPT Lê Chân

360

39

3

0

3

3

0

1

1

40

49

15

15

THPT Lê Hồng Phong

495

330

96

0

1

0

0

0

0

330

427

16

16

THPT Lê ích Mộc

540

131

3

0

1

0

0

0

0

131

135

17

17

THPT Lê Quý Đôn

585

126

84

1

0

0

0

0

2

126

211

18

18

THPT Lý Thường Kiệt

495

139

47

0

1

3

2

0

3

142

192

19

19

THPT Mạc Đĩnh Chi

630

49

7

12

5

6

2

0

36

79

81

20

20

THPT Ngô Quyền

630

76

14

0

0

0

0

0

0

76

90

21

21

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

450

91

107

0

0

0

1

0

0

91

199

22

22

THPT Nguyễn Đức Cảnh

405

8

280

0

0

0

0

0

0

8

288

23

23

THPT Nguyễn Khuyến

405

27

110

0

0

0

0

0

0

27

137

24

24

THPT Nguyễn Trãi

720

49

285

0

0

0

0

0

0

49

334

25

25

THPT Nhữ Văn Lan

360

4

94

2

0

0

1

0

0

4

101

26

26

THPT Nội trú Đồ Sơn

180

13

9

0

0

0

1

0

2

14

23

27

27

THPT Phạm Ngũ Lão

450

3

43

0

0

0

0

0

0

3

46

28

28

THPT Phan Đăng Lưu

225

104

11

0

0

0

0

0

3

106

115

29

29

THPT Quang Trung

540

6

11

0

0

0

0

0

0

6

17

30

31

THPT Thái Phiên

630

106

5

3

2

0

0

0

11

116

116

31

32

THPT Thụy Hương

405

94

118

0

0

0

0

0

0

94

212

32

33

THPT Thủy Sơn

450

57

220

1

0

0

0

0

0

57

278

33

34

THPT Tiên Lãng

495

133

14

0

0

0

0

0

3

133

147

34

35

THPT Tô Hiệu

405

79

20

0

0

0

0

0

0

79

99

35

36

THPT Toàn Thắng

405

379

354

0

2

0

0

0

0

379

735

36

37

THPT Trần Hưng Đạo

450

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

37

38

THPT Trần Nguyên Hãn

585

28

3

0

0

0

0

0

2

30

31

38

39

THPT Vĩnh Bảo

450

64

1

0

0

0

0

0

0

64

65

Tổng

3250

2335

25

23

18

13

4

67

3302

5668

38

71

Toán chuyên (Trần Phú)

35

14

1

2

0

0

0

0

0

27

17

39

72

Vật lý chuyên (Trần Phú)

35

3

0

0

0

0

0

0

0

3

3

40

73

Hóa học chuyên (Trần Phú)

35

4

1

0

0

0

0

0

0

6

5

41

75

Sinh học chuyên (Trần Phú)

35

5

0

0

0

0

0

0

0

7

5

42

76

Tin chuyên (Trần Phú)

35

2

6

6

1

1

0

0

0

0

16

43

77

Không chuyên TN (Trần Phú)

90

0

13

9

5

0

1

0

0

0

28

44

79

Ngữ văn chuyên (Trần Phú)

35

3

1

0

1

0

0

0

0

8

5

45

80

Lịch sử chuyên (Trần Phú)

35

0

1

0

0

0

0

0

0

3

1

46

81

Địa lý chuyên (Trần Phú)

35

2

0

0

0

0

0

0

0

4

2

47

82

Không chuyên XH (Trần Phú)

45

1

2

2

1

1

0

0

0

0

7

48

83

Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)

35

15

1

4

1

0

0

0

0

38

21

49

84

Tiếng Nga chuyên (Trần Phú)

35

0

1

2

4

2

5

1

0

0

15

50

85

Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)

35

0

3

6

2

4

0

1

0

0

16

 

 

Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)

35

0

5

3

5

2

0

1

0

0

16

 

 

Tiếng Hàn chuyên (Trần Phú)

35

1

2

6

6

2

1

1

0

0

19

 

 

Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)

35

2

0

0

0

0

0

0

0

3

2

Tổng

52

37

40

26

12

7

4

0

99

178


Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt!