Danh bạ địa chỉ liên kết công khai trong lĩnh vực giáo dục (Cập nhật 15/4/2021)
15/04/2021
I. KHỐI TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG (CL)
|
1
|
THPT An Dương
|
|
|
2
|
THPT An Lão
|
|
|
3
|
THPT Bạch Đằng
|
Cập nhật 29/3/2021
|
Xem tại đây
|
4
|
THPT Cát Bà
|
Cập nhật 06/4/2021
|
Xem tại đây
|
5
|
THPT Cát Hải
|
|
|
6
|
THPT chuyên Trần Phú
|
|
|
7
|
THPT Cộng Hiền
|
|
|
8
|
THPT Đồ Sơn
|
|
|
9
|
THPT Đồng Hòa
|
|
|
10
|
THPT Hải An
|
|
|
11
|
THPT Hồng Bàng
|
|
|
12
|
THPT Hùng Thắng
|
|
|
13
|
THPT Kiến An
|
|
|
14
|
THPT Kiến Thụy
|
|
|
15
|
THPT Lê Chân
|
|
|
16
|
THPT Lê Hồng Phong
|
|
|
17
|
THPT Lê ích Mộc (Cập nhật 31/3/2021)
|
Cập nhật 31/3/2021
|
Xem tại đây
|
18
|
THPT Lê Quý Đôn
|
|
|
19
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Cập nhật 05/4/2021
|
Xem tại đây
|
20
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
|
|
21
|
THPT Ngô Quyền
|
|
|
22
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
|
|
23
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
|
|
24
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
|
|
25
|
THPT Nguyễn Trãi
|
|
|
26
|
THPT Nhữ Văn Lan
|
|
|
27
|
THPT Nội trú đồ Sơn
|
|
|
28
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
|
|
29
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
|
|
30
|
THPT Quang Trung
|
|
|
31
|
THPT Quốc Tuấn
|
|
|
32
|
THPT Thái Phiên
|
|
|
33
|
THPT Thụy Hương
|
|
|
34
|
THPT Thủy Sơn
|
|
|
35
|
THPT Tiên Lãng
|
|
|
36
|
THPT Tô Hiệu
|
|
|
37
|
THPT Toàn Thắng
|
Cập nhật 26/3/2021
|
Xem tại đây
|
38
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Cập nhật 26/3/2021
|
Xem tại đây
|
39
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
Cập nhật 30/3/2021
|
Xem tại đây
|
40
|
THPT Vĩnh Bảo
|
Cập nhật 12/4/2021
|
Xem tại đây
|
II. KHỐI TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG (NCL)
|
41
|
PT Hermann Gmeiner
|
|
|
42
|
PT NCH Nguyễn Tất Thành
|
|
|
43
|
THPT 25-10
|
|
|
44
|
THPT An Hải
|
|
|
45
|
THPT Anhxtanh
|
|
|
46
|
THPT Hàng Hải
|
|
|
47
|
THPT Hùng Vương
|
|
|
48
|
THPT Lương Khánh Thiện
|
|
|
49
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
|
50
|
THPT Lý Thái Tổ
|
|
|
51
|
THPT Marie Curie
|
|
|
52
|
THPT Nam Triệu
|
|
|
53
|
THPT Nguyễn Huệ
|
|
|
54
|
THPT Phan Chu Trinh
|
|
|
55
|
THPT Quảng Thanh
|
|
|
56
|
THPT Tân An
|
|
|
57
|
THPT Tân Trào
|
|
|
58
|
THPT Thăng Long
|
|
|
59
|
THPT Trần Tất Văn
|
|
|
60
|
TH-THCS-THPT Hàng Hải I
|
|
|
61
|
TH-THCS-THPT EDISON
|
|
|
III. TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP - GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
|
62
|
TTGDNN-GDTX An Dương
|
|
|
63
|
TTGDNN-GDTX An Lão
|
|
|
64
|
TTGDNN-GDTX Cát Hải
|
|
|
65
|
TTGDNN-GDTX Đồ Sơn
|
|
|
66
|
TTGDNN-GDTX Dương Kinh
|
|
|
67
|
TTGDNN-GDTX Hải An
|
|
|
68
|
TTGDNN-GDTX Hồng Bàng
|
|
|
69
|
TTGDNN-GDTX Kiến An
|
|
|
70
|
TTGDNN-GDTX Kiến Thụy
|
|
|
71
|
TTGDNN-GDTX Lê Chân
|
|
|
72
|
TTGDNN-GDTX Ngô Quyền
|
|
|
73
|
TTGDNN-GDTX Thủy Nguyên
|
|
|
74
|
TTGDNN-GDTX Tiên Lãng
|
|
|
75
|
TTGDNN-GDTX Vĩnh Bảo
|
|
|
IV. KHỐI PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
76
|
Phòng GD&ĐT An Dương
|
|
|
77
|
Phòng GD&ĐT An Lão
|
|
|
78
|
Phòng GD&ĐT Cát Hải
|
|
|
79
|
Phòng GD&ĐT Đồ Sơn
|
|
|
80
|
Phòng GD&ĐT Dương Kinh
|
|
|
81
|
Phòng GD&ĐT Hải An
|
|
|
82
|
Phòng GD&ĐT Hồng Bàng
|
|
|
83
|
Phòng GD&ĐT Kiến An
|
|
|
84
|
Phòng GD&ĐT Kiên Thụy
|
|
|
85
|
Phòng GD&ĐT Lê Chân
|
|
|
86
|
Phòng GD&ĐT Ngô Quyền
|
|
|
87
|
Phòng GD&ĐT Thủy Nguyên
|
|
|
88
|
Phòng GD&ĐT Tiên Lãng
|
|
|
89
|
Phòng GD&ĐT Vĩnh Bảo
|
|
|
V. KHỐI ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
90
|
TTGDTX Hải Phòng
|
|
|
91
|
Trung tâm tin học
|
Cập nhật 26/3/2021
|
Xem tại đây
|
92
|
Trường Khiếm thính Hải Phòng
|
|
|
93
|
Trường Nuôi dạy trẻ em Khiếm thị Hải Phòng
|
|
|
94
|
TT Giáo dục KTTHHN và Bồi Dưỡng nhà giáo
|
|
|